Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền SAR sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
266,62 bmd

SR1,000 SAR = $0,2666 BMD

Mid-market exchange rate at 09:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Bermuda
1 SAR0.26662 BMD
5 SAR1.33312 BMD
10 SAR2.66624 BMD
20 SAR5.33248 BMD
50 SAR13.33120 BMD
100 SAR26.66240 BMD
250 SAR66.65600 BMD
500 SAR133.31200 BMD
1000 SAR266.62400 BMD
2000 SAR533.24800 BMD
5000 SAR1,333.12000 BMD
10000 SAR2,666.24000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BMD3.75060 SAR
5 BMD18.75300 SAR
10 BMD37.50600 SAR
20 BMD75.01200 SAR
50 BMD187.53000 SAR
100 BMD375.06000 SAR
250 BMD937.65000 SAR
500 BMD1,875.30000 SAR
1000 BMD3,750.60000 SAR
2000 BMD7,501.20000 SAR
5000 BMD18,753.00000 SAR
10000 BMD37,506.00000 SAR