500 Franc Rwanda sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền RWF sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rwf
235 xof

R₣1,000 RWF = CFA0,4707 XOF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Franc CFA Tây Phi
1 RWF0.47070 XOF
5 RWF2.35349 XOF
10 RWF4.70697 XOF
20 RWF9.41394 XOF
50 RWF23.53485 XOF
100 RWF47.06970 XOF
250 RWF117.67425 XOF
500 RWF235.34850 XOF
1000 RWF470.69700 XOF
2000 RWF941.39400 XOF
5000 RWF2,353.48500 XOF
10000 RWF4,706.97000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Franc Rwanda
1 XOF2.12451 RWF
5 XOF10.62255 RWF
10 XOF21.24510 RWF
20 XOF42.49020 RWF
50 XOF106.22550 RWF
100 XOF212.45100 RWF
250 XOF531.12750 RWF
500 XOF1,062.25500 RWF
1000 XOF2,124.51000 RWF
2000 XOF4,249.02000 RWF
5000 XOF10,622.55000 RWF
10000 XOF21,245.10000 RWF