20.000 Franc Rwanda sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền RWF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

R₣1,000 RWF = ₩1,024 KRW

Mid-market exchange rate at 00:29

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi RWF sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Won Hàn Quốc
1 RWF1.02363 KRW
5 RWF5.11815 KRW
10 RWF10.23630 KRW
20 RWF20.47260 KRW
50 RWF51.18150 KRW
100 RWF102.36300 KRW
250 RWF255.90750 KRW
500 RWF511.81500 KRW
1000 RWF1,023.63000 KRW
2000 RWF2,047.26000 KRW
5000 RWF5,118.15000 KRW
10000 RWF10,236.30000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Rwanda
1 KRW0.97692 RWF
5 KRW4.88459 RWF
10 KRW9.76918 RWF
20 KRW19.53836 RWF
50 KRW48.84590 RWF
100 KRW97.69180 RWF
250 KRW244.22950 RWF
500 KRW488.45900 RWF
1000 KRW976.91800 RWF
2000 KRW1,953.83600 RWF
5000 KRW4,884.59000 RWF
10000 KRW9,769.18000 RWF
20000 KRW19,538.36000 RWF
30000 KRW29,307.54000 RWF
40000 KRW39,076.72000 RWF
50000 KRW48,845.90000 RWF