Đổi tiền RWF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Franc Rwanda sang Won Hàn Quốc

20.000 rwf
21.222 krw

R₣1,000 RWF = ₩1,061 KRW

Mid-market exchange rate at 11:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Won Hàn Quốc
1 RWF1.06112 KRW
5 RWF5.30560 KRW
10 RWF10.61120 KRW
20 RWF21.22240 KRW
50 RWF53.05600 KRW
100 RWF106.11200 KRW
250 RWF265.28000 KRW
500 RWF530.56000 KRW
1000 RWF1,061.12000 KRW
2000 RWF2,122.24000 KRW
5000 RWF5,305.60000 KRW
10000 RWF10,611.20000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Rwanda
1 KRW0.94240 RWF
5 KRW4.71201 RWF
10 KRW9.42402 RWF
20 KRW18.84804 RWF
50 KRW47.12010 RWF
100 KRW94.24020 RWF
250 KRW235.60050 RWF
500 KRW471.20100 RWF
1000 KRW942.40200 RWF
2000 KRW1,884.80400 RWF
5000 KRW4,712.01000 RWF
10000 KRW9,424.02000 RWF
20000 KRW18,848.04000 RWF
30000 KRW28,272.06000 RWF
40000 KRW37,696.08000 RWF
50000 KRW47,120.10000 RWF