10 nghìn Won Hàn Quốc sang Franc Rwanda

Đổi tiền KRW sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 krw
9.428 rwf

₩1,000 KRW = R₣0,9428 RWF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Rwanda
1 KRW0.94283 RWF
5 KRW4.71414 RWF
10 KRW9.42827 RWF
20 KRW18.85654 RWF
50 KRW47.14135 RWF
100 KRW94.28270 RWF
250 KRW235.70675 RWF
500 KRW471.41350 RWF
1000 KRW942.82700 RWF
2000 KRW1,885.65400 RWF
5000 KRW4,714.13500 RWF
10000 KRW9,428.27000 RWF
20000 KRW18,856.54000 RWF
30000 KRW28,284.81000 RWF
40000 KRW37,713.08000 RWF
50000 KRW47,141.35000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Won Hàn Quốc
1 RWF1.06064 KRW
5 RWF5.30320 KRW
10 RWF10.60640 KRW
20 RWF21.21280 KRW
50 RWF53.03200 KRW
100 RWF106.06400 KRW
250 RWF265.16000 KRW
500 RWF530.32000 KRW
1000 RWF1,060.64000 KRW
2000 RWF2,121.28000 KRW
5000 RWF5,303.20000 KRW
10000 RWF10,606.40000 KRW