5 Franc Rwanda sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền RWF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rwf
5 krw

R₣1,000 RWF = ₩1,066 KRW

Mid-market exchange rate at 22:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Won Hàn Quốc
1 RWF1.06572 KRW
5 RWF5.32860 KRW
10 RWF10.65720 KRW
20 RWF21.31440 KRW
50 RWF53.28600 KRW
100 RWF106.57200 KRW
250 RWF266.43000 KRW
500 RWF532.86000 KRW
1000 RWF1,065.72000 KRW
2000 RWF2,131.44000 KRW
5000 RWF5,328.60000 KRW
10000 RWF10,657.20000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Rwanda
1 KRW0.93833 RWF
5 KRW4.69166 RWF
10 KRW9.38332 RWF
20 KRW18.76664 RWF
50 KRW46.91660 RWF
100 KRW93.83320 RWF
250 KRW234.58300 RWF
500 KRW469.16600 RWF
1000 KRW938.33200 RWF
2000 KRW1,876.66400 RWF
5000 KRW4,691.66000 RWF
10000 KRW9,383.32000 RWF