Franc Rwanda sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền RWF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
1.047 krw

1,000 RWF = 1,047 KRW

Mid-market exchange rate at 09:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Won Hàn Quốc
1 RWF1.04708 KRW
5 RWF5.23540 KRW
10 RWF10.47080 KRW
20 RWF20.94160 KRW
50 RWF52.35400 KRW
100 RWF104.70800 KRW
250 RWF261.77000 KRW
500 RWF523.54000 KRW
1000 RWF1,047.08000 KRW
2000 RWF2,094.16000 KRW
5000 RWF5,235.40000 KRW
10000 RWF10,470.80000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Rwanda
1 KRW0.95504 RWF
5 KRW4.77519 RWF
10 KRW9.55038 RWF
20 KRW19.10076 RWF
50 KRW47.75190 RWF
100 KRW95.50380 RWF
250 KRW238.75950 RWF
500 KRW477.51900 RWF
1000 KRW955.03800 RWF
2000 KRW1,910.07600 RWF
5000 KRW4,775.19000 RWF
10000 KRW9,550.38000 RWF