20 Rúp Nga sang Rand Nam Phi

Đổi tiền RUB sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rub
3,99 zar

руб1,000 RUB = R0,1994 ZAR

Mid-market exchange rate at 17:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rand Nam Phi
1 RUB0.19937 ZAR
5 RUB0.99683 ZAR
10 RUB1.99367 ZAR
20 RUB3.98734 ZAR
50 RUB9.96835 ZAR
100 RUB19.93670 ZAR
250 RUB49.84175 ZAR
500 RUB99.68350 ZAR
1000 RUB199.36700 ZAR
2000 RUB398.73400 ZAR
5000 RUB996.83500 ZAR
10000 RUB1,993.67000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rúp Nga
1 ZAR5.01587 RUB
5 ZAR25.07935 RUB
10 ZAR50.15870 RUB
20 ZAR100.31740 RUB
50 ZAR250.79350 RUB
100 ZAR501.58700 RUB
250 ZAR1,253.96750 RUB
500 ZAR2,507.93500 RUB
1000 ZAR5,015.87000 RUB
2000 ZAR10,031.74000 RUB
5000 ZAR25,079.35000 RUB
10000 ZAR50,158.70000 RUB