2.000 Rúp Nga sang Rand Nam Phi

Đổi tiền RUB sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 rub
400,78 zar

руб1,000 RUB = R0,2004 ZAR

Mid-market exchange rate at 12:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rand Nam Phi
1 RUB0.20039 ZAR
5 RUB1.00194 ZAR
10 RUB2.00388 ZAR
20 RUB4.00776 ZAR
50 RUB10.01940 ZAR
100 RUB20.03880 ZAR
250 RUB50.09700 ZAR
500 RUB100.19400 ZAR
1000 RUB200.38800 ZAR
2000 RUB400.77600 ZAR
5000 RUB1,001.94000 ZAR
10000 RUB2,003.88000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rúp Nga
1 ZAR4.99032 RUB
5 ZAR24.95160 RUB
10 ZAR49.90320 RUB
20 ZAR99.80640 RUB
50 ZAR249.51600 RUB
100 ZAR499.03200 RUB
250 ZAR1,247.58000 RUB
500 ZAR2,495.16000 RUB
1000 ZAR4,990.32000 RUB
2000 ZAR9,980.64000 RUB
5000 ZAR24,951.60000 RUB
10000 ZAR49,903.20000 RUB