5 Rúp Nga sang Dinar Tunisia

Đổi tiền RUB sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rub
0,171 tnd

руб1,000 RUB = DT0,03424 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dinar Tunisia
1 RUB0.03424 TND
5 RUB0.17119 TND
10 RUB0.34239 TND
20 RUB0.68477 TND
50 RUB1.71193 TND
100 RUB3.42386 TND
250 RUB8.55965 TND
500 RUB17.11930 TND
1000 RUB34.23860 TND
2000 RUB68.47720 TND
5000 RUB171.19300 TND
10000 RUB342.38600 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rúp Nga
1 TND29.20680 RUB
5 TND146.03400 RUB
10 TND292.06800 RUB
20 TND584.13600 RUB
50 TND1,460.34000 RUB
100 TND2,920.68000 RUB
250 TND7,301.70000 RUB
500 TND14,603.40000 RUB
1000 TND29,206.80000 RUB
2000 TND58,413.60000 RUB
5000 TND146,034.00000 RUB
10000 TND292,068.00000 RUB