Đổi tiền RUB sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Rúp Nga sang Dinar Tunisia

20 rub
0,711 tnd

руб1,000 RUB = DT0,03553 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dinar Tunisia
1 RUB0.03553 TND
5 RUB0.17763 TND
10 RUB0.35526 TND
20 RUB0.71052 TND
50 RUB1.77631 TND
100 RUB3.55262 TND
250 RUB8.88155 TND
500 RUB17.76310 TND
1000 RUB35.52620 TND
2000 RUB71.05240 TND
5000 RUB177.63100 TND
10000 RUB355.26200 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rúp Nga
1 TND28.14830 RUB
5 TND140.74150 RUB
10 TND281.48300 RUB
20 TND562.96600 RUB
50 TND1,407.41500 RUB
100 TND2,814.83000 RUB
250 TND7,037.07500 RUB
500 TND14,074.15000 RUB
1000 TND28,148.30000 RUB
2000 TND56,296.60000 RUB
5000 TND140,741.50000 RUB
10000 TND281,483.00000 RUB