2.000.000 Dinar Serbia sang Đồng Việt Nam
Đổi tiền RSD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dinar Serbia
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 RSD | 232.87700 VND |
5 RSD | 1,164.38500 VND |
10 RSD | 2,328.77000 VND |
20 RSD | 4,657.54000 VND |
50 RSD | 11,643.85000 VND |
100 RSD | 23,287.70000 VND |
250 RSD | 58,219.25000 VND |
500 RSD | 116,438.50000 VND |
1000 RSD | 232,877.00000 VND |
2000 RSD | 465,754.00000 VND |
5000 RSD | 1,164,385.00000 VND |
10000 RSD | 2,328,770.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Serbia | |
---|---|
1000 VND | 4.29411 RSD |
2000 VND | 8.58822 RSD |
5000 VND | 21.47055 RSD |
10000 VND | 42.94110 RSD |
20000 VND | 85.88220 RSD |
50000 VND | 214.70550 RSD |
100000 VND | 429.41100 RSD |
200000 VND | 858.82200 RSD |
500000 VND | 2,147.05500 RSD |
1000000 VND | 4,294.11000 RSD |
2000000 VND | 8,588.22000 RSD |
5000000 VND | 21,470.55000 RSD |