50.000 Đồng Việt Nam sang Dinar Serbia

Đổi tiền VND sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50.000 vnd
214,95 rsd

₫1,000 VND = РСД0,004299 RSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Serbia
1000 VND4.29901 RSD
2000 VND8.59802 RSD
5000 VND21.49505 RSD
10000 VND42.99010 RSD
20000 VND85.98020 RSD
50000 VND214.95050 RSD
100000 VND429.90100 RSD
200000 VND859.80200 RSD
500000 VND2,149.50500 RSD
1000000 VND4,299.01000 RSD
2000000 VND8,598.02000 RSD
5000000 VND21,495.05000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Đồng Việt Nam
1 RSD232.61200 VND
5 RSD1,163.06000 VND
10 RSD2,326.12000 VND
20 RSD4,652.24000 VND
50 RSD11,630.60000 VND
100 RSD23,261.20000 VND
250 RSD58,153.00000 VND
500 RSD116,306.00000 VND
1000 RSD232,612.00000 VND
2000 RSD465,224.00000 VND
5000 RSD1,163,060.00000 VND
10000 RSD2,326,120.00000 VND