1 triệu Đồng Việt Nam sang Dinar Serbia

Đổi tiền VND sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000.000 vnd
4.292,75 rsd

₫1,000 VND = РСД0,004293 RSD

Mid-market exchange rate at 01:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Serbia
1000 VND4.29275 RSD
2000 VND8.58550 RSD
5000 VND21.46375 RSD
10000 VND42.92750 RSD
20000 VND85.85500 RSD
50000 VND214.63750 RSD
100000 VND429.27500 RSD
200000 VND858.55000 RSD
500000 VND2,146.37500 RSD
1000000 VND4,292.75000 RSD
2000000 VND8,585.50000 RSD
5000000 VND21,463.75000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Đồng Việt Nam
1 RSD232.95100 VND
5 RSD1,164.75500 VND
10 RSD2,329.51000 VND
20 RSD4,659.02000 VND
50 RSD11,647.55000 VND
100 RSD23,295.10000 VND
250 RSD58,237.75000 VND
500 RSD116,475.50000 VND
1000 RSD232,951.00000 VND
2000 RSD465,902.00000 VND
5000 RSD1,164,755.00000 VND
10000 RSD2,329,510.00000 VND