200.000 Đồng Việt Nam sang Dinar Serbia
Đổi tiền VND sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Dinar Serbia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Serbia | |
---|---|
1000 VND | 4.29901 RSD |
2000 VND | 8.59802 RSD |
5000 VND | 21.49505 RSD |
10000 VND | 42.99010 RSD |
20000 VND | 85.98020 RSD |
50000 VND | 214.95050 RSD |
100000 VND | 429.90100 RSD |
200000 VND | 859.80200 RSD |
500000 VND | 2,149.50500 RSD |
1000000 VND | 4,299.01000 RSD |
2000000 VND | 8,598.02000 RSD |
5000000 VND | 21,495.05000 RSD |
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 RSD | 232.61200 VND |
5 RSD | 1,163.06000 VND |
10 RSD | 2,326.12000 VND |
20 RSD | 4,652.24000 VND |
50 RSD | 11,630.60000 VND |
100 RSD | 23,261.20000 VND |
250 RSD | 58,153.00000 VND |
500 RSD | 116,306.00000 VND |
1000 RSD | 232,612.00000 VND |
2000 RSD | 465,224.00000 VND |
5000 RSD | 1,163,060.00000 VND |
10000 RSD | 2,326,120.00000 VND |