50 Dinar Serbia sang Rial Oman

Đổi tiền RSD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rsd
0,175 omr

РСД1,000 RSD = ر.ع.0,003507 OMR

Mid-market exchange rate at 21:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rial Oman
1 RSD0.00351 OMR
5 RSD0.01754 OMR
10 RSD0.03507 OMR
20 RSD0.07014 OMR
50 RSD0.17536 OMR
100 RSD0.35071 OMR
250 RSD0.87678 OMR
500 RSD1.75356 OMR
1000 RSD3.50713 OMR
2000 RSD7.01426 OMR
5000 RSD17.53565 OMR
10000 RSD35.07130 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dinar Serbia
1 OMR285.13300 RSD
5 OMR1,425.66500 RSD
10 OMR2,851.33000 RSD
20 OMR5,702.66000 RSD
50 OMR14,256.65000 RSD
100 OMR28,513.30000 RSD
250 OMR71,283.25000 RSD
500 OMR142,566.50000 RSD
1000 OMR285,133.00000 RSD
2000 OMR570,266.00000 RSD
5000 OMR1,425,665.00000 RSD
10000 OMR2,851,330.00000 RSD