5 Leu Romania sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền RON sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ron
4,03 pen

L1,000 RON = S/.0,8057 PEN

Mid-market exchange rate at 23:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Nuevo Sol Peru
1 RON0.80568 PEN
5 RON4.02838 PEN
10 RON8.05676 PEN
20 RON16.11352 PEN
50 RON40.28380 PEN
100 RON80.56760 PEN
250 RON201.41900 PEN
500 RON402.83800 PEN
1000 RON805.67600 PEN
2000 RON1,611.35200 PEN
5000 RON4,028.38000 PEN
10000 RON8,056.76000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Leu Romania
1 PEN1.24119 RON
5 PEN6.20595 RON
10 PEN12.41190 RON
20 PEN24.82380 RON
50 PEN62.05950 RON
100 PEN124.11900 RON
250 PEN310.29750 RON
500 PEN620.59500 RON
1000 PEN1,241.19000 RON
2000 PEN2,482.38000 RON
5000 PEN6,205.95000 RON
10000 PEN12,411.90000 RON