5 Leu Romania sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền RON sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ron
89,56 inr

1,000 RON = 17,91 INR

Mid-market exchange rate at 18:50
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Ấn Độ
1 RON17.91190 INR
5 RON89.55950 INR
10 RON179.11900 INR
20 RON358.23800 INR
50 RON895.59500 INR
100 RON1,791.19000 INR
250 RON4,477.97500 INR
500 RON8,955.95000 INR
1000 RON17,911.90000 INR
2000 RON35,823.80000 INR
5000 RON89,559.50000 INR
10000 RON179,119.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Leu Romania
1 INR0.05583 RON
5 INR0.27914 RON
10 INR0.55829 RON
20 INR1.11658 RON
50 INR2.79145 RON
100 INR5.58289 RON
250 INR13.95723 RON
500 INR27.91445 RON
1000 INR55.82890 RON
2000 INR111.65780 RON
5000 INR279.14450 RON
10000 INR558.28900 RON