100 Leu Romania sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền RON sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi RON sang INR
1 RON = 18,03830 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Leu Romania
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 RON | 18.03830 INR |
5 RON | 90.19150 INR |
10 RON | 180.38300 INR |
20 RON | 360.76600 INR |
50 RON | 901.91500 INR |
100 RON | 1,803.83000 INR |
250 RON | 4,509.57500 INR |
500 RON | 9,019.15000 INR |
1,000 RON | 18,038.30000 INR |
2,000 RON | 36,076.60000 INR |
5,000 RON | 90,191.50000 INR |
10,000 RON | 180,383.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Leu Romania | |
---|---|
1 INR | 0.05544 RON |
5 INR | 0.27719 RON |
10 INR | 0.55438 RON |
20 INR | 1.10875 RON |
50 INR | 2.77189 RON |
100 INR | 5.54377 RON |
250 INR | 13.85943 RON |
300 INR | 16.63131 RON |
500 INR | 27.71885 RON |
600 INR | 33.26262 RON |
1,000 INR | 55.43770 RON |
2,000 INR | 110.87540 RON |
5,000 INR | 277.18850 RON |
10,000 INR | 554.37700 RON |
25,000 INR | 1,385.94250 RON |
50,000 INR | 2,771.88500 RON |
100,000 INR | 5,543.77000 RON |
1,000,000 INR | 55,437.70000 RON |
1,000,000,000 INR | 55,437,700.00000 RON |