50 Rupee Ấn Độ sang Leu Romania
Đổi tiền INR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi INR sang RON
1 INR = 0,05365 RON
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Leu Romania
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Leu Romania | |
---|---|
1 INR | 0.05365 RON |
5 INR | 0.26827 RON |
10 INR | 0.53654 RON |
20 INR | 1.07308 RON |
50 INR | 2.68271 RON |
100 INR | 5.36542 RON |
250 INR | 13.41355 RON |
300 INR | 16.09626 RON |
500 INR | 26.82710 RON |
600 INR | 32.19252 RON |
1,000 INR | 53.65420 RON |
2,000 INR | 107.30840 RON |
5,000 INR | 268.27100 RON |
10,000 INR | 536.54200 RON |
25,000 INR | 1,341.35500 RON |
50,000 INR | 2,682.71000 RON |
100,000 INR | 5,365.42000 RON |
1,000,000 INR | 53,654.20000 RON |
1,000,000,000 INR | 53,654,200.00000 RON |
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 RON | 18.63790 INR |
5 RON | 93.18950 INR |
10 RON | 186.37900 INR |
20 RON | 372.75800 INR |
50 RON | 931.89500 INR |
100 RON | 1,863.79000 INR |
250 RON | 4,659.47500 INR |
500 RON | 9,318.95000 INR |
1,000 RON | 18,637.90000 INR |
2,000 RON | 37,275.80000 INR |
5,000 RON | 93,189.50000 INR |
10,000 RON | 186,379.00000 INR |