10 Leu Romania sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền RON sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
178,59 inr

1,000 RON = 17,86 INR

Mid-market exchange rate at 12:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Ấn Độ
1 RON17.85940 INR
5 RON89.29700 INR
10 RON178.59400 INR
20 RON357.18800 INR
50 RON892.97000 INR
100 RON1,785.94000 INR
250 RON4,464.85000 INR
500 RON8,929.70000 INR
1000 RON17,859.40000 INR
2000 RON35,718.80000 INR
5000 RON89,297.00000 INR
10000 RON178,594.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Leu Romania
1 INR0.05599 RON
5 INR0.27997 RON
10 INR0.55993 RON
20 INR1.11986 RON
50 INR2.79965 RON
100 INR5.59930 RON
250 INR13.99825 RON
500 INR27.99650 RON
1000 INR55.99300 RON
2000 INR111.98600 RON
5000 INR279.96500 RON
10000 INR559.93000 RON