20 Leu Romania sang Đô-la Guyana

Đổi tiền RON sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ron
903,93 gyd

L1,000 RON = GY$45,20 GYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Guyana
1 RON45.19630 GYD
5 RON225.98150 GYD
10 RON451.96300 GYD
20 RON903.92600 GYD
50 RON2,259.81500 GYD
100 RON4,519.63000 GYD
250 RON11,299.07500 GYD
500 RON22,598.15000 GYD
1000 RON45,196.30000 GYD
2000 RON90,392.60000 GYD
5000 RON225,981.50000 GYD
10000 RON451,963.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Leu Romania
1 GYD0.02213 RON
5 GYD0.11063 RON
10 GYD0.22126 RON
20 GYD0.44251 RON
50 GYD1.10629 RON
100 GYD2.21257 RON
250 GYD5.53143 RON
500 GYD11.06285 RON
1000 GYD22.12570 RON
2000 GYD44.25140 RON
5000 GYD110.62850 RON
10000 GYD221.25700 RON