100 Đô-la Guyana sang Leu Romania

Đổi tiền GYD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gyd
2,23 ron

GY$1,000 GYD = L0,02228 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Leu Romania
1 GYD0.02228 RON
5 GYD0.11139 RON
10 GYD0.22278 RON
20 GYD0.44557 RON
50 GYD1.11392 RON
100 GYD2.22784 RON
250 GYD5.56960 RON
500 GYD11.13920 RON
1000 GYD22.27840 RON
2000 GYD44.55680 RON
5000 GYD111.39200 RON
10000 GYD222.78400 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Guyana
1 RON44.88660 GYD
5 RON224.43300 GYD
10 RON448.86600 GYD
20 RON897.73200 GYD
50 RON2,244.33000 GYD
100 RON4,488.66000 GYD
250 RON11,221.65000 GYD
500 RON22,443.30000 GYD
1000 RON44,886.60000 GYD
2000 RON89,773.20000 GYD
5000 RON224,433.00000 GYD
10000 RON448,866.00000 GYD