Rial Qatar sang Som Uzbekistan

Đổi tiền QAR sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
3.473.440 uzs

QR1,000 QAR = so'm3.473 UZS

Mid-market exchange rate at 19:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Som Uzbekistan
1 QAR3,473.44000 UZS
5 QAR17,367.20000 UZS
10 QAR34,734.40000 UZS
20 QAR69,468.80000 UZS
50 QAR173,672.00000 UZS
100 QAR347,344.00000 UZS
250 QAR868,360.00000 UZS
500 QAR1,736,720.00000 UZS
1000 QAR3,473,440.00000 UZS
2000 QAR6,946,880.00000 UZS
5000 QAR17,367,200.00000 UZS
10000 QAR34,734,400.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rial Qatar
1 UZS0.00029 QAR
5 UZS0.00144 QAR
10 UZS0.00288 QAR
20 UZS0.00576 QAR
50 UZS0.01439 QAR
100 UZS0.02879 QAR
250 UZS0.07197 QAR
500 UZS0.14395 QAR
1000 UZS0.28790 QAR
2000 UZS0.57580 QAR
5000 UZS1.43950 QAR
10000 UZS2.87899 QAR