Rial Qatar sang Rúp Nga

Đổi tiền QAR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
23.602,40 rub

QR1,000 QAR = руб23,60 RUB

Mid-market exchange rate at 14:38

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rúp Nga
1 QAR23.60240 RUB
5 QAR118.01200 RUB
10 QAR236.02400 RUB
20 QAR472.04800 RUB
50 QAR1,180.12000 RUB
100 QAR2,360.24000 RUB
250 QAR5,900.60000 RUB
500 QAR11,801.20000 RUB
1000 QAR23,602.40000 RUB
2000 QAR47,204.80000 RUB
5000 QAR118,012.00000 RUB
10000 QAR236,024.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rial Qatar
1 RUB0.04237 QAR
5 RUB0.21184 QAR
10 RUB0.42369 QAR
20 RUB0.84737 QAR
50 RUB2.11843 QAR
100 RUB4.23686 QAR
250 RUB10.59215 QAR
500 RUB21.18430 QAR
1000 RUB42.36860 QAR
2000 RUB84.73720 QAR
5000 RUB211.84300 QAR
10000 RUB423.68600 QAR