2.000 Rial Qatar sang Đô-la Liberia

Đổi tiền QAR sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 qar
105.988 lrd

QR1,000 QAR = L$52,99 LRD

Mid-market exchange rate at 12:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Liberia
1 QAR52.99400 LRD
5 QAR264.97000 LRD
10 QAR529.94000 LRD
20 QAR1,059.88000 LRD
50 QAR2,649.70000 LRD
100 QAR5,299.40000 LRD
250 QAR13,248.50000 LRD
500 QAR26,497.00000 LRD
1000 QAR52,994.00000 LRD
2000 QAR105,988.00000 LRD
5000 QAR264,970.00000 LRD
10000 QAR529,940.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rial Qatar
1 LRD0.01887 QAR
5 LRD0.09435 QAR
10 LRD0.18870 QAR
20 LRD0.37740 QAR
50 LRD0.94351 QAR
100 LRD1.88701 QAR
250 LRD4.71753 QAR
500 LRD9.43505 QAR
1000 LRD18.87010 QAR
2000 LRD37.74020 QAR
5000 LRD94.35050 QAR
10000 LRD188.70100 QAR