1 Đô-la Liberia sang Rial Qatar

Đổi tiền LRD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lrd
0,02 qar

L$1,000 LRD = QR0,01886 QAR

Mid-market exchange rate at 09:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rial Qatar
1 LRD0.01886 QAR
5 LRD0.09432 QAR
10 LRD0.18864 QAR
20 LRD0.37728 QAR
50 LRD0.94321 QAR
100 LRD1.88641 QAR
250 LRD4.71603 QAR
500 LRD9.43205 QAR
1000 LRD18.86410 QAR
2000 LRD37.72820 QAR
5000 LRD94.32050 QAR
10000 LRD188.64100 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Liberia
1 QAR53.01060 LRD
5 QAR265.05300 LRD
10 QAR530.10600 LRD
20 QAR1,060.21200 LRD
50 QAR2,650.53000 LRD
100 QAR5,301.06000 LRD
250 QAR13,252.65000 LRD
500 QAR26,505.30000 LRD
1000 QAR53,010.60000 LRD
2000 QAR106,021.20000 LRD
5000 QAR265,053.00000 LRD
10000 QAR530,106.00000 LRD