10 Rial Qatar sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền QAR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 qar
2,20 imp

QR1,000 QAR = £0,2196 IMP

Mid-market exchange rate at 00:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Đảo Man
1 QAR0.21964 IMP
5 QAR1.09819 IMP
10 QAR2.19638 IMP
20 QAR4.39276 IMP
50 QAR10.98190 IMP
100 QAR21.96380 IMP
250 QAR54.90950 IMP
500 QAR109.81900 IMP
1000 QAR219.63800 IMP
2000 QAR439.27600 IMP
5000 QAR1,098.19000 IMP
10000 QAR2,196.38000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rial Qatar
1 IMP4.55294 QAR
5 IMP22.76470 QAR
10 IMP45.52940 QAR
20 IMP91.05880 QAR
50 IMP227.64700 QAR
100 IMP455.29400 QAR
250 IMP1,138.23500 QAR
500 IMP2,276.47000 QAR
1000 IMP4,552.94000 QAR
2000 IMP9,105.88000 QAR
5000 IMP22,764.70000 QAR
10000 IMP45,529.40000 QAR