Guarani Paraguay sang Franc CFP

Đổi tiền PYG sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pyg
15 xpf

1,000 PYG = 0,01512 XPF

Mid-market exchange rate at 04:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guarani Paraguay sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PYG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PYG sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Franc CFP
1 PYG0.01512 XPF
5 PYG0.07562 XPF
10 PYG0.15124 XPF
20 PYG0.30249 XPF
50 PYG0.75622 XPF
100 PYG1.51243 XPF
250 PYG3.78108 XPF
500 PYG7.56215 XPF
1000 PYG15.12430 XPF
2000 PYG30.24860 XPF
5000 PYG75.62150 XPF
10000 PYG151.24300 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Guarani Paraguay
1 XPF66.11870 PYG
5 XPF330.59350 PYG
10 XPF661.18700 PYG
20 XPF1,322.37400 PYG
50 XPF3,305.93500 PYG
100 XPF6,611.87000 PYG
250 XPF16,529.67500 PYG
500 XPF33,059.35000 PYG
1000 XPF66,118.70000 PYG
2000 XPF132,237.40000 PYG
5000 XPF330,593.50000 PYG
10000 XPF661,187.00000 PYG