5.000 Franc CFP sang Guarani Paraguay

Đổi tiền XPF sang PYG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 xpf
333.905 pyg

₣1,000 XPF = ₲66,78 PYG

Mid-market exchange rate at 01:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Guarani Paraguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PYG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang PYG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Guarani Paraguay
1 XPF66.78100 PYG
5 XPF333.90500 PYG
10 XPF667.81000 PYG
20 XPF1,335.62000 PYG
50 XPF3,339.05000 PYG
100 XPF6,678.10000 PYG
250 XPF16,695.25000 PYG
500 XPF33,390.50000 PYG
1000 XPF66,781.00000 PYG
2000 XPF133,562.00000 PYG
5000 XPF333,905.00000 PYG
10000 XPF667,810.00000 PYG
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Franc CFP
1 PYG0.01497 XPF
5 PYG0.07487 XPF
10 PYG0.14974 XPF
20 PYG0.29949 XPF
50 PYG0.74872 XPF
100 PYG1.49743 XPF
250 PYG3.74358 XPF
500 PYG7.48715 XPF
1000 PYG14.97430 XPF
2000 PYG29.94860 XPF
5000 PYG74.87150 XPF
10000 PYG149.74300 XPF