20.000 Peso Philippines sang Đồng Việt Nam
Đổi tiền PHP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Peso Philippines
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 PHP | 432.61400 VND |
5 PHP | 2,163.07000 VND |
10 PHP | 4,326.14000 VND |
20 PHP | 8,652.28000 VND |
50 PHP | 21,630.70000 VND |
100 PHP | 43,261.40000 VND |
250 PHP | 108,153.50000 VND |
500 PHP | 216,307.00000 VND |
1000 PHP | 432,614.00000 VND |
2000 PHP | 865,228.00000 VND |
5000 PHP | 2,163,070.00000 VND |
10000 PHP | 4,326,140.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Peso Philippines | |
---|---|
1000 VND | 2.31153 PHP |
2000 VND | 4.62306 PHP |
5000 VND | 11.55765 PHP |
10000 VND | 23.11530 PHP |
20000 VND | 46.23060 PHP |
50000 VND | 115.57650 PHP |
100000 VND | 231.15300 PHP |
200000 VND | 462.30600 PHP |
500000 VND | 1,155.76500 PHP |
1000000 VND | 2,311.53000 PHP |
2000000 VND | 4,623.06000 PHP |
5000000 VND | 11,557.65000 PHP |