10 Peso Philippines sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền PHP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 php
4.329 vnd

₱1,000 PHP = ₫432,9 VND

Mid-market exchange rate at 01:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đồng Việt Nam
1 PHP432.90800 VND
5 PHP2,164.54000 VND
10 PHP4,329.08000 VND
20 PHP8,658.16000 VND
50 PHP21,645.40000 VND
100 PHP43,290.80000 VND
250 PHP108,227.00000 VND
500 PHP216,454.00000 VND
1000 PHP432,908.00000 VND
2000 PHP865,816.00000 VND
5000 PHP2,164,540.00000 VND
10000 PHP4,329,080.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Peso Philippines
1000 VND2.30996 PHP
2000 VND4.61992 PHP
5000 VND11.54980 PHP
10000 VND23.09960 PHP
20000 VND46.19920 PHP
50000 VND115.49800 PHP
100000 VND230.99600 PHP
200000 VND461.99200 PHP
500000 VND1,154.98000 PHP
1000000 VND2,309.96000 PHP
2000000 VND4,619.92000 PHP
5000000 VND11,549.80000 PHP