10 Kina Papua New Ghine sang Florin Aruba

Đổi tiền PGK sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pgk
4,71 awg

K1,000 PGK = ƒ0,4706 AWG

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Florin Aruba
1 PGK0.47059 AWG
5 PGK2.35295 AWG
10 PGK4.70591 AWG
20 PGK9.41182 AWG
50 PGK23.52955 AWG
100 PGK47.05910 AWG
250 PGK117.64775 AWG
500 PGK235.29550 AWG
1000 PGK470.59100 AWG
2000 PGK941.18200 AWG
5000 PGK2,352.95500 AWG
10000 PGK4,705.91000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Kina Papua New Guinea
1 AWG2.12499 PGK
5 AWG10.62495 PGK
10 AWG21.24990 PGK
20 AWG42.49980 PGK
50 AWG106.24950 PGK
100 AWG212.49900 PGK
250 AWG531.24750 PGK
500 AWG1,062.49500 PGK
1000 AWG2,124.99000 PGK
2000 AWG4,249.98000 PGK
5000 AWG10,624.95000 PGK
10000 AWG21,249.90000 PGK