Nuevo sol Peru sang Cedi Ghana

Đổi tiền PEN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
3.526,39 ghs

1,000 PEN = 3,526 GHS

Mid-market exchange rate at 22:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Cedi Ghana
1 PEN3.52639 GHS
5 PEN17.63195 GHS
10 PEN35.26390 GHS
20 PEN70.52780 GHS
50 PEN176.31950 GHS
100 PEN352.63900 GHS
250 PEN881.59750 GHS
500 PEN1,763.19500 GHS
1000 PEN3,526.39000 GHS
2000 PEN7,052.78000 GHS
5000 PEN17,631.95000 GHS
10000 PEN35,263.90000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Nuevo Sol Peru
1 GHS0.28358 PEN
5 GHS1.41788 PEN
10 GHS2.83576 PEN
20 GHS5.67152 PEN
50 GHS14.17880 PEN
100 GHS28.35760 PEN
250 GHS70.89400 PEN
500 GHS141.78800 PEN
1000 GHS283.57600 PEN
2000 GHS567.15200 PEN
5000 GHS1,417.88000 PEN
10000 GHS2,835.76000 PEN