50 Nuevo sol Peru sang Cedi Ghana

Đổi tiền PEN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pen
176,76 ghs

S/.1,000 PEN = GH¢3,535 GHS

Mid-market exchange rate at 17:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Cedi Ghana
1 PEN3.53529 GHS
5 PEN17.67645 GHS
10 PEN35.35290 GHS
20 PEN70.70580 GHS
50 PEN176.76450 GHS
100 PEN353.52900 GHS
250 PEN883.82250 GHS
500 PEN1,767.64500 GHS
1000 PEN3,535.29000 GHS
2000 PEN7,070.58000 GHS
5000 PEN17,676.45000 GHS
10000 PEN35,352.90000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Nuevo Sol Peru
1 GHS0.28286 PEN
5 GHS1.41431 PEN
10 GHS2.82862 PEN
20 GHS5.65724 PEN
50 GHS14.14310 PEN
100 GHS28.28620 PEN
250 GHS70.71550 PEN
500 GHS141.43100 PEN
1000 GHS282.86200 PEN
2000 GHS565.72400 PEN
5000 GHS1,414.31000 PEN
10000 GHS2,828.62000 PEN