500 Nuevo sol Peru sang Cedi Ghana

Đổi tiền PEN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pen
1.767,13 ghs

S/.1,000 PEN = GH¢3,534 GHS

Mid-market exchange rate at 18:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Cedi Ghana
1 PEN3.53425 GHS
5 PEN17.67125 GHS
10 PEN35.34250 GHS
20 PEN70.68500 GHS
50 PEN176.71250 GHS
100 PEN353.42500 GHS
250 PEN883.56250 GHS
500 PEN1,767.12500 GHS
1000 PEN3,534.25000 GHS
2000 PEN7,068.50000 GHS
5000 PEN17,671.25000 GHS
10000 PEN35,342.50000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Nuevo Sol Peru
1 GHS0.28295 PEN
5 GHS1.41473 PEN
10 GHS2.82945 PEN
20 GHS5.65890 PEN
50 GHS14.14725 PEN
100 GHS28.29450 PEN
250 GHS70.73625 PEN
500 GHS141.47250 PEN
1000 GHS282.94500 PEN
2000 GHS565.89000 PEN
5000 GHS1,414.72500 PEN
10000 GHS2,829.45000 PEN