Rial Oman sang Shilling Uganda

Đổi tiền OMR sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
9.915.460 ugx

1,000 OMR = 9.915 UGX

Mid-market exchange rate at 06:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Shilling Uganda
1 OMR9,915.46000 UGX
5 OMR49,577.30000 UGX
10 OMR99,154.60000 UGX
20 OMR198,309.20000 UGX
50 OMR495,773.00000 UGX
100 OMR991,546.00000 UGX
250 OMR2,478,865.00000 UGX
500 OMR4,957,730.00000 UGX
1000 OMR9,915,460.00000 UGX
2000 OMR19,830,920.00000 UGX
5000 OMR49,577,300.00000 UGX
10000 OMR99,154,600.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rial Oman
1 UGX0.00010 OMR
5 UGX0.00050 OMR
10 UGX0.00101 OMR
20 UGX0.00202 OMR
50 UGX0.00504 OMR
100 UGX0.01009 OMR
250 UGX0.02521 OMR
500 UGX0.05043 OMR
1000 UGX0.10085 OMR
2000 UGX0.20171 OMR
5000 UGX0.50427 OMR
10000 UGX1.00853 OMR