10 Đô-la New Zealand sang Shilling Tanzania

Đổi tiền NZD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nzd
15.465 tzs

$1,000 NZD = tzs1.547 TZS

Mid-market exchange rate at 13:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Shilling Tanzania
1 NZD1,546.50000 TZS
5 NZD7,732.50000 TZS
10 NZD15,465.00000 TZS
20 NZD30,930.00000 TZS
50 NZD77,325.00000 TZS
100 NZD154,650.00000 TZS
250 NZD386,625.00000 TZS
500 NZD773,250.00000 TZS
1000 NZD1,546,500.00000 TZS
2000 NZD3,093,000.00000 TZS
5000 NZD7,732,500.00000 TZS
10000 NZD15,465,000.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la New Zealand
1 TZS0.00065 NZD
5 TZS0.00323 NZD
10 TZS0.00647 NZD
20 TZS0.01293 NZD
50 TZS0.03233 NZD
100 TZS0.06466 NZD
250 TZS0.16166 NZD
500 TZS0.32331 NZD
1000 TZS0.64662 NZD
2000 TZS1.29324 NZD
5000 TZS3.23310 NZD
10000 TZS6.46620 NZD