10 Rupee Nepal sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền NPR sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 npr
11,67 jmd

₨1,000 NPR = J$1,167 JMD

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Jamaica
1 NPR1.16692 JMD
5 NPR5.83460 JMD
10 NPR11.66920 JMD
20 NPR23.33840 JMD
50 NPR58.34600 JMD
100 NPR116.69200 JMD
250 NPR291.73000 JMD
500 NPR583.46000 JMD
1000 NPR1,166.92000 JMD
2000 NPR2,333.84000 JMD
5000 NPR5,834.60000 JMD
10000 NPR11,669.20000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Rupee Nepal
1 JMD0.85696 NPR
5 JMD4.28480 NPR
10 JMD8.56960 NPR
20 JMD17.13920 NPR
50 JMD42.84800 NPR
100 JMD85.69600 NPR
250 JMD214.24000 NPR
500 JMD428.48000 NPR
1000 JMD856.96000 NPR
2000 JMD1,713.92000 NPR
5000 JMD4,284.80000 NPR
10000 JMD8,569.60000 NPR