500 Rupee Nepal sang Krona Iceland

Đổi tiền NPR sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 npr
526,03 isk

₨1,000 NPR = kr1,052 ISK

Mid-market exchange rate at 06:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Krona Iceland
1 NPR1.05205 ISK
5 NPR5.26025 ISK
10 NPR10.52050 ISK
20 NPR21.04100 ISK
50 NPR52.60250 ISK
100 NPR105.20500 ISK
250 NPR263.01250 ISK
500 NPR526.02500 ISK
1000 NPR1,052.05000 ISK
2000 NPR2,104.10000 ISK
5000 NPR5,260.25000 ISK
10000 NPR10,520.50000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Rupee Nepal
1 ISK0.95052 NPR
5 ISK4.75261 NPR
10 ISK9.50521 NPR
20 ISK19.01042 NPR
50 ISK47.52605 NPR
100 ISK95.05210 NPR
250 ISK237.63025 NPR
500 ISK475.26050 NPR
1000 ISK950.52100 NPR
2000 ISK1,901.04200 NPR
5000 ISK4,752.60500 NPR
10000 ISK9,505.21000 NPR