Rupee Nepal sang Cedi Ghana

Đổi tiền NPR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
98,56 ghs

₨1,000 NPR = GH¢0,09856 GHS

Mid-market exchange rate at 00:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Cedi Ghana
1 NPR0.09856 GHS
5 NPR0.49280 GHS
10 NPR0.98560 GHS
20 NPR1.97120 GHS
50 NPR4.92800 GHS
100 NPR9.85599 GHS
250 NPR24.63998 GHS
500 NPR49.27995 GHS
1000 NPR98.55990 GHS
2000 NPR197.11980 GHS
5000 NPR492.79950 GHS
10000 NPR985.59900 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Nepal
1 GHS10.14610 NPR
5 GHS50.73050 NPR
10 GHS101.46100 NPR
20 GHS202.92200 NPR
50 GHS507.30500 NPR
100 GHS1,014.61000 NPR
250 GHS2,536.52500 NPR
500 GHS5,073.05000 NPR
1000 GHS10,146.10000 NPR
2000 GHS20,292.20000 NPR
5000 GHS50,730.50000 NPR
10000 GHS101,461.00000 NPR