1 nghìn Krone Na Uy sang Pula Botswana

Đổi tiền NOK sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
1.239,94 bwp

kr1,000 NOK = P1,240 BWP

Mid-market exchange rate at 06:03
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Pula Botswana
1 NOK1.23994 BWP
5 NOK6.19970 BWP
10 NOK12.39940 BWP
20 NOK24.79880 BWP
50 NOK61.99700 BWP
100 NOK123.99400 BWP
250 NOK309.98500 BWP
500 NOK619.97000 BWP
1000 NOK1,239.94000 BWP
2000 NOK2,479.88000 BWP
5000 NOK6,199.70000 BWP
10000 NOK12,399.40000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Krone Na Uy
1 BWP0.80649 NOK
5 BWP4.03245 NOK
10 BWP8.06490 NOK
20 BWP16.12980 NOK
50 BWP40.32450 NOK
100 BWP80.64900 NOK
250 BWP201.62250 NOK
500 BWP403.24500 NOK
1000 BWP806.49000 NOK
2000 BWP1,612.98000 NOK
5000 BWP4,032.45000 NOK
10000 BWP8,064.90000 NOK