10 nghìn Pula Botswana sang Krone Na Uy

Đổi tiền BWP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bwp
7.791,06 nok

P1,000 BWP = kr0,7791 NOK

Mid-market exchange rate at 10:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Krone Na Uy
1 BWP0.77911 NOK
5 BWP3.89553 NOK
10 BWP7.79106 NOK
20 BWP15.58212 NOK
50 BWP38.95530 NOK
100 BWP77.91060 NOK
250 BWP194.77650 NOK
500 BWP389.55300 NOK
1000 BWP779.10600 NOK
2000 BWP1,558.21200 NOK
5000 BWP3,895.53000 NOK
10000 BWP7,791.06000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Pula Botswana
1 NOK1.28352 BWP
5 NOK6.41760 BWP
10 NOK12.83520 BWP
20 NOK25.67040 BWP
50 NOK64.17600 BWP
100 NOK128.35200 BWP
250 NOK320.88000 BWP
500 NOK641.76000 BWP
1000 NOK1,283.52000 BWP
2000 NOK2,567.04000 BWP
5000 NOK6,417.60000 BWP
10000 NOK12,835.20000 BWP