Cordoba Nicaragua sang Naira Nigeria

Đổi tiền NIO sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
37.227,30 ngn

1,000 NIO = 37,23 NGN

Mid-market exchange rate at 18:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Naira Nigeria
1 NIO37.22730 NGN
5 NIO186.13650 NGN
10 NIO372.27300 NGN
20 NIO744.54600 NGN
50 NIO1,861.36500 NGN
100 NIO3,722.73000 NGN
250 NIO9,306.82500 NGN
500 NIO18,613.65000 NGN
1000 NIO37,227.30000 NGN
2000 NIO74,454.60000 NGN
5000 NIO186,136.50000 NGN
10000 NIO372,273.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Cordoba Nicaragua
1 NGN0.02686 NIO
5 NGN0.13431 NIO
10 NGN0.26862 NIO
20 NGN0.53724 NIO
50 NGN1.34310 NIO
100 NGN2.68620 NIO
250 NGN6.71550 NIO
500 NGN13.43100 NIO
1000 NGN26.86200 NIO
2000 NGN53.72400 NIO
5000 NGN134.31000 NIO
10000 NGN268.62000 NIO