Cordoba Nicaragua sang Bảng Liban

Đổi tiền NIO sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
2.430.590 lbp

1,000 NIO = 2.431 LBP

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Bảng Liban
1 NIO2,430.59000 LBP
5 NIO12,152.95000 LBP
10 NIO24,305.90000 LBP
20 NIO48,611.80000 LBP
50 NIO121,529.50000 LBP
100 NIO243,059.00000 LBP
250 NIO607,647.50000 LBP
500 NIO1,215,295.00000 LBP
1000 NIO2,430,590.00000 LBP
2000 NIO4,861,180.00000 LBP
5000 NIO12,152,950.00000 LBP
10000 NIO24,305,900.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Cordoba Nicaragua
1 LBP0.00041 NIO
5 LBP0.00206 NIO
10 LBP0.00411 NIO
20 LBP0.00823 NIO
50 LBP0.02057 NIO
100 LBP0.04114 NIO
250 LBP0.10286 NIO
500 LBP0.20571 NIO
1000 LBP0.41142 NIO
2000 LBP0.82285 NIO
5000 LBP2.05712 NIO
10000 LBP4.11423 NIO