10 Naira Nigeria sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền NGN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ngn
0,01 usd

1,000 NGN = 0,0008738 USD

Mid-market exchange rate at 10:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Mỹ
1 NGN0.00087 USD
5 NGN0.00437 USD
10 NGN0.00874 USD
20 NGN0.01748 USD
50 NGN0.04369 USD
100 NGN0.08738 USD
250 NGN0.21844 USD
500 NGN0.43688 USD
1000 NGN0.87376 USD
2000 NGN1.74752 USD
5000 NGN4.36881 USD
10000 NGN8.73762 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Naira Nigeria
1 USD1,144.48000 NGN
5 USD5,722.40000 NGN
10 USD11,444.80000 NGN
20 USD22,889.60000 NGN
50 USD57,224.00000 NGN
100 USD114,448.00000 NGN
250 USD286,120.00000 NGN
500 USD572,240.00000 NGN
1000 USD1,144,480.00000 NGN
2000 USD2,288,960.00000 NGN
5000 USD5,722,400.00000 NGN
10000 USD11,444,800.00000 NGN