10 Naira Nigeria sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền NGN sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ngn
0,28 mru

₦1,000 NGN = UM0,02842 MRU

Mid-market exchange rate at 17:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Ouguiya Mauritanie
1 NGN0.02842 MRU
5 NGN0.14212 MRU
10 NGN0.28424 MRU
20 NGN0.56848 MRU
50 NGN1.42121 MRU
100 NGN2.84242 MRU
250 NGN7.10605 MRU
500 NGN14.21210 MRU
1000 NGN28.42420 MRU
2000 NGN56.84840 MRU
5000 NGN142.12100 MRU
10000 NGN284.24200 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Naira Nigeria
1 MRU35.18120 NGN
5 MRU175.90600 NGN
10 MRU351.81200 NGN
20 MRU703.62400 NGN
50 MRU1,759.06000 NGN
100 MRU3,518.12000 NGN
250 MRU8,795.30000 NGN
500 MRU17,590.60000 NGN
1000 MRU35,181.20000 NGN
2000 MRU70,362.40000 NGN
5000 MRU175,906.00000 NGN
10000 MRU351,812.00000 NGN