10 Naira Nigeria sang Shekel mới Israel

Đổi tiền NGN sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ngn
0,02 ils

₦1,000 NGN = ₪0,002484 ILS

Mid-market exchange rate at 02:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Shekel mới Israel
1 NGN0.00248 ILS
5 NGN0.01242 ILS
10 NGN0.02484 ILS
20 NGN0.04968 ILS
50 NGN0.12419 ILS
100 NGN0.24839 ILS
250 NGN0.62096 ILS
500 NGN1.24193 ILS
1000 NGN2.48385 ILS
2000 NGN4.96770 ILS
5000 NGN12.41925 ILS
10000 NGN24.83850 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Naira Nigeria
1 ILS402.60000 NGN
5 ILS2,013.00000 NGN
10 ILS4,026.00000 NGN
20 ILS8,052.00000 NGN
50 ILS20,130.00000 NGN
100 ILS40,260.00000 NGN
250 ILS100,650.00000 NGN
500 ILS201,300.00000 NGN
1000 ILS402,600.00000 NGN
2000 ILS805,200.00000 NGN
5000 ILS2,013,000.00000 NGN
10000 ILS4,026,000.00000 NGN