Đô-la Namibia sang Cedi Ghana

Đổi tiền NAD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
690,17 ghs

$1,000 NAD = GH¢0,6902 GHS

Mid-market exchange rate at 22:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Cedi Ghana
1 NAD0.69017 GHS
5 NAD3.45087 GHS
10 NAD6.90173 GHS
20 NAD13.80346 GHS
50 NAD34.50865 GHS
100 NAD69.01730 GHS
250 NAD172.54325 GHS
500 NAD345.08650 GHS
1000 NAD690.17300 GHS
2000 NAD1,380.34600 GHS
5000 NAD3,450.86500 GHS
10000 NAD6,901.73000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Namibia
1 GHS1.44891 NAD
5 GHS7.24455 NAD
10 GHS14.48910 NAD
20 GHS28.97820 NAD
50 GHS72.44550 NAD
100 GHS144.89100 NAD
250 GHS362.22750 NAD
500 GHS724.45500 NAD
1000 GHS1,448.91000 NAD
2000 GHS2,897.82000 NAD
5000 GHS7,244.55000 NAD
10000 GHS14,489.10000 NAD