10 nghìn Cedi Ghana sang Đô-la Namibia

Đổi tiền GHS sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ghs
14.131 nad

GH¢1,000 GHS = $1,413 NAD

Mid-market exchange rate at 00:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Namibia
1 GHS1.41310 NAD
5 GHS7.06550 NAD
10 GHS14.13100 NAD
20 GHS28.26200 NAD
50 GHS70.65500 NAD
100 GHS141.31000 NAD
250 GHS353.27500 NAD
500 GHS706.55000 NAD
1000 GHS1,413.10000 NAD
2000 GHS2,826.20000 NAD
5000 GHS7,065.50000 NAD
10000 GHS14,131.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Cedi Ghana
1 NAD0.70766 GHS
5 NAD3.53832 GHS
10 NAD7.07664 GHS
20 NAD14.15328 GHS
50 NAD35.38320 GHS
100 NAD70.76640 GHS
250 NAD176.91600 GHS
500 NAD353.83200 GHS
1000 NAD707.66400 GHS
2000 NAD1,415.32800 GHS
5000 NAD3,538.32000 GHS
10000 NAD7,076.64000 GHS