10 Metical Mozambique sang Bảng Liban

Đổi tiền MZN sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mzn
14.043,90 lbp

MT1,000 MZN = ل.ل.1.404 LBP

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Bảng Liban
1 MZN1,404.39000 LBP
5 MZN7,021.95000 LBP
10 MZN14,043.90000 LBP
20 MZN28,087.80000 LBP
50 MZN70,219.50000 LBP
100 MZN140,439.00000 LBP
250 MZN351,097.50000 LBP
500 MZN702,195.00000 LBP
1000 MZN1,404,390.00000 LBP
2000 MZN2,808,780.00000 LBP
5000 MZN7,021,950.00000 LBP
10000 MZN14,043,900.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Metical Mozambique
1 LBP0.00071 MZN
5 LBP0.00356 MZN
10 LBP0.00712 MZN
20 LBP0.01424 MZN
50 LBP0.03560 MZN
100 LBP0.07121 MZN
250 LBP0.17801 MZN
500 LBP0.35603 MZN
1000 LBP0.71205 MZN
2000 LBP1.42410 MZN
5000 LBP3.56026 MZN
10000 LBP7.12051 MZN